Ký hiệu van an toàn Trực tiếp – Van an toàn Gián tiếp

Ký hiệu van an toàn thường được dùng nhiều trong các sơ đồ bản sẽ của các hệ thống giúp người sử dụng có thể dễ dàng nắm bắt được quy mô đường ống thuận tiện cho việc lắp đặt và vận hành. Hãy cùng Wonilvn tìm hiểu những loại ký hiệu van an toàn được sử dụng phổ biến hiện nay dưới đây nhé!

3 Ký hiệu van an toàn phổ biến

Van an toàn hay còn gọi là van xả áp, van tràn áp được ký hiệu thông dụng cho dòng van này: Van an toàn trực tiếp, van an toàn gián tiếp, van an toàn thủy lực.

Ký hiệu van an toàn trực tiếp

Trên bản vẽ kỹ thuật, van an toàn trực tiếp được ký hiệu với dạng hình vuông, chữ P1 phía trên biểu thị đầu vào của thiết bị, P2 phía dưới biểu thị đầu ra. Van an toàn trực tiếp có kết cấu không quá phức tạp, tự động hoạt động thông qua sự tăng nhanh của áp suất hệ thống, vượt quá mức cho phép. Van sẽ giúp áp suất dư thừa xả trực tiếp ra hoặc đưa trở lại nguồn mà không cần qua nhiều bước.

Ký hiệu van an toàn trực tiếp
Ký hiệu van an toàn trực tiếp

Ký hiệu van an toàn gián tiếp

Trong bản vẽ kỹ thuật, van an toàn gián tiếp được ký hiệu hình vuông lớn, chữ A phía trên biểu thị đầu vào còn chữ B ở dưới biểu thị đầu xả. Van an toàn gián tiếp có cấu tạo phức tạp hơn so với van an toàn trực tiếp. Kết cấu gồm: van chính và van phụ. Kích thước của van an toàn gián tiếp khá to, thường được gọi là van thủy lực sử dụng trong các hệ thống môi trường nước, thủy lực có áp lực cao.

Ngoài thân van được trang bị bộ phận điều chỉnh áp suất cố định, nên khi áp suất bên trong tăng cao vượt qua giới hạn đã được xác định thì van chính sẽ tự động mở để giảm lượng lưu chất thông qua van phụ giúp duy trì sự ổn định của hệ thống. Nếu áp suất vẫn tiếp tục tăng toàn bộ van sẽ được mở ra và lưu chất sẽ được xả ra hoặc được trả về bể chứa cho đến khi hệ thống bên trong đường ống được ổn định trở lại.

Ký hiệu van an toàn gián tiếp
Ký hiệu van an toàn gián tiếp

Ký hiệu van an toàn thủy lực

Van an toàn thủy lực được ký hiệu biểu thị bằng hình chữ T, hai đường ở trên và dưới chữ T thể hiện cho đường ống, còn đường ngang ở giữa biểu thị cho van. Van an toàn thủy lực là thiết bị quan trọng được tích hợp vào hệ thống thủy lực để kiểm soát và điều chỉnh áp suất một cách hiệu quả. Bảo vệ đường ống trước nguy cơ nổ, vỡ do áp suất quá tải đảm bảo sự an toàn cho hoạt động của máy bơm và toàn bộ các thiết bị khác trong hệ thống.

Ý nghĩa ký hiệu van an toàn

Tạo điều kiện cho người sử dụng quản lý trạng thái hoạt động của thiết bị, đặc biệt là trong các hệ thống chứa chất lỏng, khí nén, hơi nóng ở áp suất cao có thể gây ra các tình huống nguy hiểm. Thuận tiện trong quá trình vệ sinh, bảo trì thiết bị đảm bảo an toàn hơn tránh thao tác sai sót.

Ký hiệu van an toàn đóng một vai trò quan trọng và có tác động trực tiếp đến khả năng áp dụng của thiết bị. Do đó, hiểu rõ các tiêu chí này cực kỳ quan trọng để tối ưu hoá hiệu suất của thiết bị.

Những điều cần chú ý khi sử dụng van an toàn

Dựa vào ký hiệu van an toàn được biểu bị trên bản vẽ hệ thống, người sử dụng nên lưu ý một số yếu tố sau trước khi thực hiện đưa vào vận hành:

✅ Lựa chọn vật liệu phù hợp cho van: Mỗi loại vật liệu tương ứng với một môi trường cụ thể nên việc chọn lựa chất liệu phù hợp sẽ đảm bảo van có khả năng chịu áp suất, nhiệt độ, chống ăn mòn và chống oxy hóa phù hợp với điều kiện làm việc góp phần kéo dài tuổi thọ.

✅ Chọn kích thước van đúng: Việc lựa chọn kích thước phù hợp sẽ đảm bảo quá trình lắp đặt diễn ra thuận tiện, phù hợp với công suất và lưu lượng của đường ống. Điều này giúp ngăn chặn tình trạng rung lắc hoặc rò rỉ khi sử dụng, tránh các sự cố nổ vỡ không mong muốn.

✅ Vị trí lắp đặt van chính xác: Van an toàn thường được lắp đặt ở phía trên nắp capo theo chiều thẳng đứng của lò xo.

✅ Duy trì điều kiện ổn định: Áp suất định mức cần được thiết lập một cách ổn định và cân bằng, phù hợp với khả năng của hệ thống. Tránh tạo ra chênh lệch áp suất quá lớn, giúp van không bị quá tải khi hoạt động.

✅ Bảo dưỡng định kỳ và theo quy trình: Thực hiện việc bảo dưỡng thiết bị theo đúng chu kỳ và quy trình, thường xuyên từ 3 đến 6 tháng một lần. Công việc bao gồm vệ sinh van, lau chùi bụi bẩn, cũng như tra dầu bôi trơn vào các vị trí chuyển động để phát hiện và khắc phục kịp thời các vấn đề tiềm ẩn, tránh sự cố đột ngột.

Trên là toàn bộ những thông tin chi tiết về ký hiệu van an toàn trực tiếp và van an toàn gián tiếp. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi cung cấp sẽ giúp các bạn hiểu rõ hơn để áp dụng hiệu quả trong quá trình lắp đặt và sử dụng.

>>> Tìm hiểu thêm:

zalo-icon
facebook-wonil
facebook-icon
chi-duong
phone-icon
zalo-icon
facebook-icon
chi-duong
phone-icon