Với thiết kế bền bỉ, khả năng chịu áp lực, nhiệt độ cao và đáp ứng được nhiều yêu cầu khắt khe của các ngành công nghiệp như dầu khí, hóa chất và năng lượng. Hiện nay, van bi thép được ưu tiên lựa chọn trong rất nhiều hệ thống. Để hiểu rõ hơn, đừng bỏ lỡ bài viết dưới đây nhé.
Giới thiệu van bi thép
Van bi thép là một trong những mẫu sản phẩm van bi được chế tạo hoàn toàn bằng vật liệu thép cao cấp đúc nguyên khối. Với lợi thế nổi bật chịu nhiệt độ cao, áp lực cao và độ bền bỉ tốt. Hệ thống ứng dụng phổ biến, điển hình như trong các lò hơi, hệ thống dầu khí, HVAC, PCCC…
Về kết cấu tương tự các loại van bi khác gồm các bộ phận chính là thân van, trục van, bộ điều khiển, bi van hình tròn được đục lỗ xuyên tâm. Nguyên lý hoạt động đơn giản, ban đầu van ở trạng thái đóng chỉ cần tác động lực lên tay gạt hoặc cấp nguồn điện, khí nén phù hợp. Lúc này phần đục lỗ của bi van sẽ nhận tác động từ phần điều khiển và dịch chuyển sang trạng thái mở, phần đục lỗ song song với lưu chất. Khi cần đóng van tác động tương tự, phần đục lỗ của bi van sẽ quay về vị trí vuông góc ngăn lưu chất đi qua.
- Van bi thép
Thông số kỹ thuật:
- Kích cỡ: DN15 – DN200
- Chất liệu: thép đúc, thép không gỉ
- Kiểu kết nối: lắp bích, rắc co
- Tiêu chuẩn kết nối: JIS, BS, DIN, ANSI
- Áp lực làm việc: max PN25
- Nhiệt độ hoạt động: tối đa 350 độ C
- Bộ điều khiển: tay gạt, điện, khí nén
- Lưu chất ứng dụng: nước, hơi nóng, khí nén, dầu
- Xuất xứ: Hàn Quốc, Đài Loan, Trung Quốc
Ưu, nhược điểm của van bi thép
Ưu điểm
- Được sản xuất từ chất liệu thép carbon hoặc thép không gỉ, giúp chịu được áp suất và nhiệt độ cao, phù hợp với các môi trường làm việc khắc nghiệt.
- Hoạt động bền bỉ trong các môi trường chứa hóa chất ăn mòn hoặc điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
- Dễ dàng thao tác với tay gạt hoặc tự động hóa bằng bộ truyền động điện/khí nén, thời gian đóng mở nhanh.
- Phù hợp với nhiều loại chất dẫn như nước, khí, dầu, hơi, và hóa chất.
- Độ bền vượt trội, tuổi thọ cao, ít hỏng hóc trong quá trình vận hành.
Nhược điểm
- So với các loại van bi làm từ chất liệu nhẹ hơn như nhựa hoặc đồng, van bi thép có trọng lượng lớn, có thể gây khó khăn trong lắp đặt và vận chuyển.
- Giá thành thường cao hơn các loại van làm từ vật liệu khác.
- Dù chống ăn mòn tốt, nhưng nếu sử dụng loại thép carbon thông thường trong môi trường chứa hóa chất mạnh vẫn có thể bị gỉ sét.
Ứng dụng van bi thép trong công nghiệp
Với khả năng hoạt động ổn định trong nhiều môi trường khác nhau, từ nhiệt độ cao, áp suất lớn đến hóa chất ăn mòn, van bi thép được biết đến là thiết bị không thể thiếu trong các ngành công nghiệp. Cụ thể:
- Trong ngành công nghiệp dầu khí được lắp đặt tại các vị trí như giàn khoan ngoài khơi hoặc hệ thống xử lý dầu khí.
- Trong các nhà máy hóa chất có tính ăn mòn như axit, bazo… để kiểm soát dòng chảy lưu chất.
- Được lắp đặt trong các nhà máy nhiệt điện, thủy điện có tần suất vận hành nhiều.
- Trong hệ thống cấp nước sạch, nước thải công nghiệp.
- Trong ngành thực phẩm, đồ uống giúp kiểm soát dòng chảy của nguyên liệu lỏng như sữa, bia, nước ngọt trong các nhà máy.
- Lắp đặt trong các hệ thống đường ống dẫn nước biển, dầu bôi trơn hoặc nhiên liệu của tàu thuyền nhờ khả năng chịu áp suất cao, chống ăn mòn tốt.
- Sử dụng trong các hệ thống vận chuyển chất lỏng hoặc khí tại nhà máy sản xuất, luyện kim.
So sánh van bi thép và van bi Wonil
Tiêu chí | Van bi thép | Van bi Wonil |
Chất liệu | Làm từ thép carbon hoặc thép không gỉ, chịu nhiệt và áp suất cao. | Đa dạng chất liệu: gang hoặc inox nổi bật với độ bền và chống ăn mòn tốt. |
Xuất xứ | Từ nhiều thương hiệu khác nhau. | Thương hiệu Wonil Hàn Quốc nổi tiếng về sản xuất thiết bị công nghiệp chất lượng cao. |
Nhận diện | Chất liệu thép có màu đen, bên ngoài có sơn Epoxy tăng độ bền. | Thân van có đúc nổi tên logo thương hiệu Wonil cùng các thông số kỹ thuật cơ bản. |
Độ bền | Rất bền trong môi trường áp lực cao và nhiệt độ khắc nghiệt | Độ bền cao, được tối ưu hóa cho nhiều ứng dụng công nghiệp, đặc biệt trong môi trường nước và khí. |
Thiết kế | Thiết kế đa dạng: 2 mảnh, 3 mảnh, hoặc thân liền, thích hợp với các yêu cầu công nghiệp. | Thiết kế đặc trưng của Wonil, đảm bảo tính thẩm mỹ, gọn nhẹ, dễ lắp đặt và sử dụng. |
Ứng dụng | Sử dụng trong các hệ thống công nghiệp như dầu khí, hóa chất, hơi nước, cấp thoát nước. | Thường được dùng trong các hệ thống nước, khí nén và các ngành công nghiệp nhẹ. |
Khả năng chống ăn mòn | Tùy thuộc vào chất liệu, van thép không gỉ chống ăn mòn tốt hơn so với thép carbon thông thường. | Chống ăn mòn tốt nhờ công nghệ và vật liệu cao cấp, đặc biệt hiệu quả trong môi trường nước biển. |
Giá thành | Phụ thuộc vào chất liệu và thương hiệu nhưng so với van bi Wonil giá cao hơn. | Giá thành hợp lý, phù hợp với phân khúc khách hàng tầm trung. |
Bảo trì, bảo dưỡng | Cần kiểm tra định kỳ, đặc biệt với các van làm từ thép carbon trong môi trường ẩm hoặc hóa chất. | Ít phải bảo trì nhờ vật liệu bền và thiết kế tối ưu hóa cho hiệu suất lâu dài. |
Tóm lại, van bi thép sẽ phù hợp với hệ thống có điều kiện nhiệt độ, áp lực cao, còn van bi Wonil là lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp vừa, ưu tiên chất lượng, độ bền ổn định và giá thành hợp lý.
Nếu quý khách có nhu cầu mua van bi Wonil chính hãng, uy tín hãy liên hệ ngay với Wonilvn để được tư vấn và nhận báo giá chính xác.
>> Xem thêm bài viết:
- Mua van bi DN25 Wonil Korea giá tốt nhất 2024
- Tư vấn mua và Lắp đặt van bi DN100 Wonil Korea